Tổng hợp thuật ngữ game từ A đến Z để bạn trở thành một game thủ sành điệu (Phần 5)

Sau đây là danh sách các thuật ngữ game được sắp xếp theo thứ tự ABC để bạn có thể trở thành một game thủ sành điệu, giao tiếp và "chém gió" thành thần cùng bạn bè khi chơi game với nhau.

Đọc thêm:

R

Raid: Raid là một nhiệm vụ trong game yêu cầu một nhóm những người chơi Online cùng nhau thực hiện bằng cách vượt qua những thử thách, những khu vực khó trong game, đầy địch và lâu lâu còn có các câu đố và thường kết thúc bằng việc đánh boss.

Tổng hợp thuật ngữ game từ A đến Z để bạn trở thành một game thủ sành điệu Phần 5

Ranged: Là thuật ngữ để chỉ những vũ khí, đòn tấn công gây sát thương từ tầm xa, Nỏ là một ví dụ, hay phép chưởng từ xa cũng là ranged.

Respeccing: Là viết tắt của respecialising hay "tẩy tủy" trong game kiếm hiệp. Khi bạn muốn mọi điểm kỹ năng của mình trở lại như lúc đầu để cộng lại, chuyển hướng chơi nhân vật qua đường khác.

Review bomb: Là hành động một nhóm người lớn cố gắng để đánh giá thấp tựa game nhằm hạ điểm đánh giá trên cửa hàng game. Đây là một dạng biểu tình để chống lại những hành động không đẹp của nhà phát triển.

Roleplaying Game (RPG): Trong các tựa game nhập vai này thì người chơi quyết định nhân vật của mình sẽ theo trường phát nào, có lối chơi nào, sử dụng kỹ năng hay phép thuật nào,.. và thường còn phải đưa ra quyết định theo cốt truyện. Người chơi phải kiếm điểm kinh nghiệm từ các nhiệm vụ, đánh nhau và sử dụng để nâng kỹ năng. Thường bạn sẽ chẳng bao giờ học được tất cả các kỹ năng trong game và không thể biết được tất cả các kết thúc chỉ trong 1 lần chơi.

Tổng hợp thuật ngữ game từ A đến Z để bạn trở thành một game thủ sành điệu Phần 5  2

Real-time strategy (RTS): Là game chiến thuật nơi người chơi điều khiển các đơn vị di chuyển, đánh nhau và các hành động khác trong cùng một thời điểm, trái ngược hoàn toàn với game chiến thuật theo lượt.

S

Sandbox game: Sandbox là một thể loại game thế giới mở nhưng không có mục tiêu rõ ràng cho người chơi thực hiện, nghĩa là họ có thể làm bất cứ thứ gì mình muốn. Minecraft là một ví dụ điển hình.

Save scumming: Là việc người chơi sử dụng load lại game liên tục khi nghĩ mình mắc sai lầm hay đưa ra lựa chọn không phù hợp để tránh để lại hậu quả.

Scrim: Một trận đấu giao hữu giữa 2 đội không làm ảnh hưởng đến thứ hạng của họ trong game.

Shovelware: Là thuật ngữ chỉ phần mềm máy tính cần được cài đặt để chơi một tựa game nào đó. Ví dụ Garena là shovelware cần thiết để chơi LMHT hay FIFA Online 4 hay bạn phải cài Steam để chơi CS:GO vậy.

SIM: Viết tắt của Simulation hay giả lập, thường được dùng để chỉ một thể loại game mô phỏng lại một khía cạnh nào đó ở đời thực. Euro Truck Simulator là một ví dụ về game sim có nhiều người chơi.

Tổng hợp thuật ngữ game từ A đến Z để bạn trở thành một game thủ sành điệu Phần 5  3

Single-player: Chỉ những tựa game chỉ chơi được có 1 người mà thôi, trái ngược với những tựa game multi khi có nhiều người chơi cùng lúc.

Smurf: Khi một người chơi có nhiều kinh nghiệm dùng một tài khoản mới để chơi cùng những người chơi trình độ kém hơn để có một chiến thắng dễ dàng gọi là Smurf.

Speedrun: Là một dạng thử thách cho người chơi khi cố gắng hoàn thành tựa game nhanh nhất có thể. Các speedrunner thường tận dụng những lỗi game để hoàn thành màn chơi một cách nhanh và dễ nhất.

Splash damage: Là một dạng sát thương AoE nhưng chỉ ảnh hưởng những đơn vị ở gần điểm va chạm trung tâm mà thôi.

Support: Trong một game multi có chia vai trò thì support là hỗ trợ với nhiệm vụ giữ máu, bơm máu cho đồng đội thay vì gây sát thương. Thông thường các hỗ trợ sẽ có các kỹ năng hồi máu hay buff các hiệu ứng có lợi cho đồng đội.

T

Tank: Là một vai trò trong game multi, chủ yếu gánh chịu sát thương từ kẻ địch giùm đồng đội để họ có thể gây sát thương hoặc cũng có thể làm nhiệm vụ bảo vệ đồng đội khỏi bị gây sát thương. Tank thường trâu bò vì có nhiều máu hoặc giáp.

Tổng hợp thuật ngữ game từ A đến Z để bạn trở thành một game thủ sành điệu Phần 5  4

Telegraphing: Trong game khi địch hoặc bất cứ thứ gì gây bất lợi cho bạn chuẩn bị hành động và có hiện lên một dấu hiệu nào đó thì đó gọi là telegraph. Điều này giúp người chơi chuẩn bị để có thể né kịp thời.

Theorycraft: Là khi người chơi phát triển chiến thuật và xây dựng nhân vật nhưng không làm điều đó trong game mà có thể là dùng các phần mềm hoặc tính toán trong đầu để làm điều đó.

Toxicity: hay còn gọi là các hành vi toxic của một người dùng, một nhóm người chơi đối với những người chơi khác bằng những hành vi bắt nạt, chửi bới,...

Turn-based: Game theo lượt, khá giống các boardgame truyền thống khi hết lượt người chơi này sẽ đến lượt người chơi khác. Điều này trái ngược hoàn toàn với RTS, game chiến thuật thời gian thực.

Tổng hợp thuật ngữ game từ A đến Z để bạn trở thành một game thủ sành điệu Phần 5  5

V

Vapourware: Thường dùng để chỉ các phần mềm hay game được công bố một thời gian rất lâu trước đó nhưng vẫn chưa được ra mắt chính thức và thường là bị bỏ ngang ,"bốc hơi" mà không để lại gì cả.

Visual novel: Là một dạng game kể chuyện bằng những hình ảnh và đoạn chat, giống như bạn chơi game bằng chữ vậy đó.

W

Walking simulator: Là một dạng game cho người dùng khám phá thế giới mà không phải chiến đấu gì hết. Đây là một dạng game đi ngược lại truyền thống khi không có kẻ thua người thắng, hệ thống chiến đấu hay một mục đích để người chơi hướng đến.

WASD: là 4 phím dùng để điều hướng nhân vật trong game phổ biến nhất. W để tiến tới, A để sang trái, S để lùi lại và D để sang phải.

Tổng hợp thuật ngữ game từ A đến Z để bạn trở thành một game thủ sành điệu Phần 5  6

World vs World (WvW): Là những trận chiến giữa những người chơi từ các server khác nhau.

Đọc thêm:

Bài viết liên quan

Bài viết đọc nhiều nhất

Lên đầu trang