Pokemon Go: Danh sách CP tối đa của tất cả Pokémon hiện tại

Hãy cùng xem qua danh sách tổng hợp Combat Power (CP) tối đa của tất cả 151 Pokémon hiện tại trong Pokemon Go ngay trong bài viết

http://cdn.nintendonews.com/wp-content/uploads/2016/07/trainer_randomly_caught_mew_pokemon_go.jpg

Mỗi Pokémon trong Pokemon Go đều có điểm chỉ số chiến đấu (CP – Combat Points) riêng cho mình, thể hiện khả năng đánh bại những Pokémon khác trong những trận chiến tại phòng Gym.

Những chỉ số CP cao nhất có thể đạt được của các Pokémon đã được nghiên cứu kĩ lưỡng bởi website Gamepress. Lag.vn sẽ tiếp tục kiểm tra và sửa đổi nếu các số liệu này không chính xác, nhưng trước hết hãy tham khảo bảng danh sách max CP của các Pokémon ngay bên dưới nhé

Số thứ tự

Pokemon Max CP
150 Mewtwo 4144.75
149 Dragonite 3500.06
151 Mew 3299.17
146 Moltres 3240.47
145 Zapdos 3114.38
143 Snorlax 3112.85
59 Arcanine 2983.9
131 Lapras 2980.73
144 Articuno 2978.16
103 Exeggutor 2955.18
134 Vaporeon 2816.25
130 Gyarados 2688.89
136 Flareon 2643.43
89 Muk 2602.9
6 Charizard 2602.2
80 Slowbro 2597.19
68 Machamp 2594.17
3 Venusaur 2580.49
9 Blastoise 2542.01
71 Victreebel 2530.52
62 Poliwrath 2505.33
45 Vileplume 2492.66
31 Nidoqueen 2485.03
34 Nidoking 2475.14
36 Clefable 2397.71
55 Golduck 2386.52
76 Golem 2303.17
126 Magmar 2265.3
110 Weezing 2250.15
112 Rhydon 2243.22
139 Omastar 2233.65
73 Tentacruel 2220.32
78 Rapidash 2199.34
38 Ninetales 2188.28
97 Hypno 2184.16
121 Starmie 2182.14
40 Wigglytuff 2177.2
142 Aerodactyl 2165.49
87 Dewgong 2145.77
135 Jolteon 2140.27
141 Kabutops 2130.01
127 Pinsir 2121.87
125 Electabuzz 2119.17
18 Pigeot 2091.39
94 Gengar 2078.23
123 Scyther 2073.96
91 Cloyster 2052.85
119 Seaking 2043.92
115 Kangaskhan 2043.4
26 Raichu 2028.3
42 Golbat 1921.35
49 Venomoth 1890.32
82 Magneton 1879.95
57 Primeape 1864.52
128 Tauros 1844.76
85 Dodrio 1836.37
99 Kingler 1823.15
65 Alakazam 1813.82
28 Sandslash 1810.22
24 Arbok 1767.13
67 Machoke 1760.71
47 Parasect 1747.07
22 Fearow 1746.35
114 Tangela 1739.72
70 Weepinbell 1723.76
124 Jynx 1716.73
117 Seadra 1713.22
137 Porygon 1691.56
44 Gloom 1689.46
105 Marowak 1656.96
101 Electrode 1646.14
2 Ivysaur 1632.19
53 Persian 1631.84
108 Lickitung 1626.82
8 Wartortle 1582.79
5 Charmeleon 1557.48
107 Hitmonchan 1516.51
77 Ponyta 1516.11
122 Mr. Mime 1494.42
106 Hitmonlee 1492.94
148 Dragonair 1485.88
12 Butterfree 1454.94
20 Raticate 1444.13
15 Beedril 1439.96
75 Graveler 1433.63
30 Nidorina 1404.61
93 Haunter 1380.21
33 Nidorino 1372.5
61 Poliwhirl 1340.43
58 Growlithe 1335.03
88 Grimer 1284.02
83 Farfetch'd 1263.89
17 Pidgeotto 1223.98
79 Slowpoke 1218.9
35 Clefairy 1200.96
111 Rhyhorn 1182.08
51 Dugtrio 1168.55
109 Koffing 1151.79
43 Oddish 1148.28
64 Kadabra 1131.96
138 Omanyte 1119.77
69 Bellsprout 1117.43
54 Psyduck 1109.56
86 Seel 1107.03
140 Kabuto 1104.72
102 Exeggcute 1099.81
66 Machop 1089.59
133 Eevee 1077.2
96 Drowzee 1075.14
1 Bulbasaur 1071.54
48 Venonat 1029.39
7 Squirtle 1008.69
104 Cubone 1006.61
147 Dratini 983.47
118 Goldeen 965.14
4 Charmander 955.24
120 Staryu 937.89
132 Ditto 919.62
39 Jigglypuff 917.64
46 Paras 916.6
72 Tentacool 905.15
81 Magnemite 890.68
25 Pikachu 887.69
56 Mankey 878.67
29 Nidoran (female) 876.01
95 Onix 857.2
84 Doduo 855.41
74 Geodude 849.49
32 Nidoran (male) 843.14
100 Voltorb 839.73
37 Vulpix 831.41
23 Ekans 824.14
90 Shellder 822.91
92 Gastly 804.41
27 Sandshrew 798.76
60 Poliwag 795.96
98 Krabby 792.21
116 Horsea 764.67
52 Meowth 756.32
21 Spearow 686.87
16 Pidgey 679.93
113 Chansey 675.12
41 Zubat 642.51
63 Abra 600.44
19 Rattata 581.65
14 Kakuna 485.35
50 Diglett 456.76
13 Weedle 449.09
11 Metapod 447.92
10 Caterpie 443.52
129 Magikarp

262.7

Chúc các game thủ may mắn và bắt được những chú Pokémon với CP cao nhất có thể!

https://i.kinja-img.com/gawker-media/image/upload/s--1Z0g7ZsH--/c_scale,fl_progressive,q_80,w_800/d7vr9laauyuehmavz3hj.png  

Bài viết liên quan

Bài viết đọc nhiều nhất

Lên đầu trang