Tổng hợp thuật ngữ game từ A đến Z để bạn trở thành một game thủ sành điệu (Phần 2)

Sau đây là danh sách các thuật ngữ game được sắp xếp theo thứ tự ABC để bạn có thể trở thành một game thủ sành điệu, giao tiếp và "chém gió" thành thần cùng bạn bè khi chơi game với nhau.

Đọc thêm:

E

Elo: Là một hệ thống tìm kiếm trận đấu công bằng trong các tựa game mang tính cạnh tranh, có xếp hạng. Hệ thống này sẽ giúp các người chơi có điểm Elo tương tự nhau được thi đấu cùng nhau để game có thể công bằng hơn. Tuy nhiên dường như vẫn có một số người chơi lợi dụng hệ thống này để được xếp thi đấu với những người chơi trình độ thấp hơn mình.

Tổng hợp thuật ngữ game từ A đến Z để bạn trở thành một game thủ sành điệu Phần 2

Elo hell: Là một vị trí không ai muốn vướng vào trong hệ thống xếp hạng và tính điểm Elo. Thuật ngữ này thường để chỉ tình trạng người chơi muốn leo hạng trong hệ thống nhưng không thể vì liên tục thua trận.

Emergent gameplay: Là một loại lối chơi không có kịch bản nhờ một hệ thống kết nối với nhau khá phức tạp. Rimworld là một ví dụ điển hình. Nếu mùa đông làm hư hại mùa màng thì dân định cư phải ăn luôn chó của mình khiến họ buồn rầu và đánh nhau với những người chơi khác. Việc đó hoàn toàn không được lập trình trước mà do hệ thống game tự làm ra.

Emulator: Giả lập. Là một dạng phần mềm giả lập lại một hệ điều hành hay máy chơi game nào đó trên một hệ máy không được hỗ trợ chính thức. Giả lập game NES trên PC là ví dụ phổ biến nhất.

Endgame/Elder game: Cả 2 thuật ngữ này đều chỉ giai đoạn nơi người chơi đã hoàn thành tất cả các nhiệm vụ chính trong game hoặc đạt đến cấp độ cao nhất. Ở các tựa game MMO thì giai đoạn này thường dựa trên các hoạt động raid để kiếm đồ tốt hơn hoặc hoàn thành các nhiệm vụ hàng tuần hay nhiệm vụ phụ.

Engine: Game Engine là một phần mềm dựng sẵn được các nhà phát triển dùng để làm ra nhiều loại game khác nhau hoặc chỉ dùng cho một game duy nhất. Unity hay Unreal Engine là những engine game dùng để tạo ra những tựa game khác nhau trên nhiều nền tảng khác nhau.

Tổng hợp thuật ngữ game từ A đến Z để bạn trở thành một game thủ sành điệu Phần 2  2

Experience Point (XP): Điểm kinh nghiệm. Là số điểm mà người chơi kiếm được sau khi hoàn thành nhiệm vụ hoặc một số hành động nhất định trong game như giết địch, hoàn thành nhiệm vụ và hoàn thành thử thách. Điểm này có thể sử dụng trực tiếp lên kỹ năng hoặc thường được gom lại để người chơi lên cấp rồi mới có điểm kỹ năng để tăng.

F

Free-to-play (F2P): Đây là các tựa game miễn phí không cần phải mua mới có thể chơi nhưng thường thì chúng đầy microtransaction để kiếm tiền lại.

Farming: Là việc người chơi đến một khu vực đầy địch hay tài nguyên khác và liên tục khai thác để kiếm điểm kinh nghiệm hay tiền hay vật phẩm chế tạo.

Feed: Thường được dùng trong các game MOBA,chỉ hành động một người chơi liên tục bị đội đối phương giết chết khiến đối phương mạnh lên và bỏ xa đội mình trong trận đối. Feed có thể là cố ý hay vô tình nhưng thường là ngu mới chết nhiều đến thế.

Tổng hợp thuật ngữ game từ A đến Z để bạn trở thành một game thủ sành điệu Phần 2  3

Fog of war: Đây là một thuật ngữ thường gặp trong các tựa game theo lượt hay chiến thuật thời gian thực để chỉ màn sương che giấu các hoạt động của kẻ địch, các đơn vị của địch.

Field of view (FOV): Là thuật ngữ chỉ khoảng cách tầm nhìn của nhân vật trong game. Con số càng lớn thì lượng tầm nhìn có được càng cao.

First-person shooter (FPS): Là một loại game bắn súng sử dụng góc nhìn thứ nhất trong đó mọi hình nahr mà bạn thấy sẽ giống như nhìn từ mắt nhân vật ra vậy.

Tổng hợp thuật ngữ game từ A đến Z để bạn trở thành một game thủ sành điệu Phần 2  4

Frames per second (fps): Là tốc độ hình ảnh của game xuất ra màn hình, tính bằng số lượng khung hình trên mỗi giây. Con số càng lớn thì chuyển động càng mượt. Chuẩn có thể chơi được có thể là 30fps hoặc 60fps. Tuy nhiên các tựa game VR (thực tế ảo) cần hơn 90 FPS để tránh gây hiện tượng chóng mặt cho người chơi.

Frag: Lựu đạn nổ hay Frag Grenade. Có thể chỉ hành động chọi lựu đạn để giết địch cũng được.

Frame rate: Khung hình chỉ số lượng khung hình riêng biệt được xuất hiện trên màn hình. Xem FPS để biết thêm.

G

Ghosting: Ghosting là một thuật ngữ thường được sử dụng trong các tựa game đồng đội. Một người chơi bị chết sẽ cho các đồng đội còn sống biết thông tin, vị trí kẻ địch dù đã chết.

Glass cannon: Là một thuật ngữ để chỉ một nhân vật, đơn vị hay phương tiện nào đó trong game với các chỉ số khủng về tấn công nhưng lại cực kỳ yếu đuối về lượng máu. Có thể gọi là máu giấy cũng được.

Gone gold: Khi một tựa game đã "gone gold" thì nghĩa là quá trình phát triển đã hoàn thành và sẵn sàng được bán ra. Thời còn đĩa CD thì các nhà phát triển sẽ gửi một bản Gold Master đến như một thông báo game đã sẵn sàng đến tay các nhà phân phối.

Griefer: Chỉ một người chơi hay làm phiền người khác có chủ đích.

Grinding: Là một hành động lặp đi lặp lại để khai thác kinh nghiệm hay các tài nguyên khác. Ví dụ như đi vào khu vực địch yếu để farm dễ lên cấp hơn.

H

Head glitch: Là một hành động người chơi núp sau vật cản và chỉ ló đầu ra bắn.

Hitbox: Thường được dùng để chỉ khi nào và ở đâu nhân vật trúng đòn. Cái này do nhà phát triển game quyết định. Khi nào đòn tấn công trúng hitbox mới được coi là trúng vào nhân vật đối phương.

Tổng hợp thuật ngữ game từ A đến Z để bạn trở thành một game thủ sành điệu Phần 2  5

Head up display (HUD): Là một phần giao diện người dùng trong game luôn luôn hiển thị khi chơi. Ví dụ như thanh máu, bảng tên, thanh lực,...

(Còn tiếp)

Bài viết liên quan

Bài viết đọc nhiều nhất

Bài viết mới trong ngày

Lên đầu trang