Liên Minh Tốc Chiến: Chi tiết bản cập nhật 2.4a - Buff mạnh cho Akshan, Yi, Graves và Jax

Là bản cập nhật khá lớn giới thiệu hàng loạt thay đổi cho tất cả các tướng mất cân bằng ở mọi đường, hãy cùng điểm qua chi tiết bản cập nhật Tốc Chiến 2.4a để nhanh chóng nắm bắt meta mới sắp tới là gì nhé.

Liên Minh Tốc Chiến: Chi tiết bản cập nhật 2.4a - Buff mạnh cho Akshan, Yi, Graves và Jax

Cân bằng sức mạnh tướng Tốc Chiến 2.4a

AKSHAN

Chỉ Số Cơ Bản

  • Tăng trưởng tấn công: 3,6 → 4,5
  • Năng lượng cơ bản: 345 → 390
  • Hồi phục năng lượng cơ bản: 12 → 15
  • Tốc độ đánh cộng thêm ban đầu: 30% → 40%

(Nội tại) Không Từ Thủ Đoạn

  • Tốc độ di chuyển: 40 - 80 tùy theo cấp → 40 - 120 tùy theo cấp

(Chiêu 1) Boomerang Báo Thù

  • Tiêu hao năng lượng: 60/70/80/90 → 50/60/70/80

(Chiêu cuối) Đòn Trừng Phạt

  • Hồi chiêu: 90/65/60 giây  → 75/65/55 giây
  • [MỚI] Giờ đây đã có thể kết liễu lính

081721-Akshan-Classic-herobanner.jpg

ANNIE

Chỉ Số Cơ Bản

  • Máu cơ bản: 570 → 530

(2) Thiêu Cháy

  • Tiêu hao năng lượng: 60/70/80/90 → 70/80/90/100

081721-Annie-Classic-herobanner.jpg

BLITZCRANK

  1. Bàn Tay Hỏa Tiễn
  • Sát thương cơ bản: 80/140/200/260 → 100/160/220/280

Blitzcrank_Classic_Wild_Rift_Splash.jpg

CAMILLE

(3) Bắn Dây Móc

  • Thời gian choáng: 1 giây → 0,75 giây

(Chiêu cuối) Tối Hậu Thư

  • Hồi chiêu: 90/75/60 giây → 100/85/70 giây

Camille_Classic_Wild_Rift_Splash.jpg

CORKI

Chỉ Số Cơ Bản

  • Giáp mỗi cấp: 4,3 → 3,9

(Chiêu 2) Thảm Lửa

  • Hồi chiêu: 20/18/16/14 giây → 22/20/18/16 giây

3_28_21_Patch22Article_Corki.jpg

DR. MUNDO

Chỉ Số Cơ Bản

  • Máu cơ bản: 650 → 690
  • Hồi máu cơ bản: 9 → 12

(1) Dao Phay Nhiễm Khuẩn

  • Tiêu hao máu: 45/60/75/90 → 30/45/60/75

(Chiêu cuối) Máu Điên

  • Tổng máu hồi phục: 50/75/100% → 60/85/110%

4_12_21_Patch22article_DrMundo.jpg

FIZZ

(Nội tại) Đinh Ba Hải Thạch

  • Tỷ lệ sát thương lên quái: 150% → 120%

(3) Tung Tăng / Nhảy Múa

  • Hồi chiêu: 15,5/13,5/11,5/9,5 giây → 16/14/12/10 giây

(Chiêu cuối) Triệu Hồi Thủy Quái

  • Hồi chiêu: 65/55/45 giây → 80/65/50 giây

07272021_WRPatchNotes24_Fizz.jpg

GRAVES

 Chỉ Số Cơ Bản

  • Sức mạnh công kích cơ bản theo cấp: 4,5 → 3,6

07272021_WRPatchNotes24_Graves.jpg

JAX

Chỉ Số Cơ Bản 

  • Tốc độ đánh cộng thêm cơ bản: 20% → 10%

(Nội tại) Không Khoan Nhượng

  • Giờ đây Jax sẽ nhận 2 điểm cộng dồn Không Khoan Nhượng khi tấn công tướng hoặc lính địch. 
  • Cộng dồn tối đa của Không Khoan Nhượng: 8 → 10
  • Tốc độ đánh cộng thêm cho mỗi điểm cộng dồn Không Khoan Nhượng: 3,6/4,2/4,8/5,4/6/6,6/7,2/7,8/8,4/9/9,6/10,2/10,8/11,4/12 → 3/3,6/4,2/4,8/5,4/6/6,6/7,2/7,8/8,4/9/9,6/10,2/10,8/11,4 

(Chiêu 3) Phản Công

  • [MỚI] Giờ đây Jax sẽ được giảm 25% sát thương nhận vào từ tướng địch khi đang thủ thế

5-11-2021-Patch22c_Jax.jpg

LUCIAN

Chỉ Số Cơ Bản

  • Sức mạnh công kích cơ bản: 58 → 64
  • Sức mạnh công kích cơ bản theo cấp: 4,55 → 2,65
  • Giáp mỗi cấp: 4,3 → 3,9

(Chiêu 3) Truy Cùng Diệt Tận

  • Hồi chiêu: 22/19/16/13 giây → 23/20/17/14 giây

07272021_WRPatchNotes24_Lucian.jpg

MASTER YI

Chỉ Số Cơ Bản

  • Giáp mỗi cấp: 3,5 → 3,9

(1) Tuyệt Kỹ Alpha

  • Sát thương cộng thêm lên quái: 75/110/145/180 → 90/125/160/195

(Chiêu 3) Võ Thuật Wuju

  • Sát thương chuẩn cộng thêm: 18/30/42/54 → 25/40/55/70

(Chiêu cuối) Chiến Binh Sơn Cước

  • Hồi chiêu: 85/75/65 giây → 75/60/45 giây 
  • Tốc độ di chuyển: 25%/35%/45% → 35%/45%/55%

081721-Master-Yi-Classic-herobanner.jpg

RAMMUS

Chỉ Số Cơ Bản 

  • Năng lượng hồi phục mỗi cấp: 1,1 → 0,9
  • Kháng phép mỗi cấp: 1,6 → 0,8

(Chiêu 2) Thế Thủ

  • Sát thương lên quái: 100% → 150%

(Chiêu Cuối) Trời Giáng

  • Sát thương cơ bản: 125/200/275 → 100/175/250
  • Sát thương Dư Chấn: 35/60/85 → 30/45/60
    • Phần mô tả giờ sẽ thể hiện đúng sát thương Dư Chấn

6_29_2021_Patch23bArticle_Rammus.jpg

RENGAR

(Chiêu 2) Tiếng Gầm Chiến Trận

  • Sát thương cơ bản: 80/110/140/170 → 50/90/130/170

(Chiêu 3) Cú Ném Bola

  • Hiệu ứng làm chậm: 45/60/75/90% → 30/50/70/90%

(Chiêu cuối) Khao Khát Săn Mồi

  • Hồi chiêu: 90/75/60 giây →  100/80/60 giây

07272021_WRPatchNotes24_Rengar.jpg

SERAPHINE

  • [SỬA LỖI] Đổi Nhịp giờ đã gây đúng mức sát thương trước khi xác định xem mục tiêu có bị làm chậm hay không 
    • Điều này có nghĩa là Trượng Pha Lê Rylai sẽ phát huy tác dụng khi kết hợp với (Chiêu 3) Đổi Nhịp, và sẽ biến hiệu ứng làm chậm thành trói chân! 

081721-Seraphine-Classic-herobanner.jpg

SORAKA

(Chiêu 2) Tinh Tú Hộ Mệnh

  • Hồi chiêu: 8/6/4/2 giây → 5/4/3/2 giây
  • [MỚI] Nếu tung chiêu khi đang Trẻ Hóa, tiêu hao máu sẽ giảm 70/80/90/100% 

3_15_21_PatchPatch21bArticle_Soraka_slice.jpg

Cân bằng sức mạnh trang bị Tốc Chiến 2.4a

HUYẾT KIẾM

  • Tổng chi phí: 3.200 vàng → 3.300 vàng
    • Chi phí kết hợp: 1.000 vàng → 1.100 vàng
  • Sức mạnh công kích: 40 → 50

LƯỠI HÁI LINH HỒN

  • Tổng chi phí: 3100 vàng → 3250 vàng
    • Chi phí kết hợp: 900 vàng → 1.050 vàng
  • Điểm hồi kỹ năng: 25 → 20

GẬY QUÁ KHỔ

  • Sức mạnh phép thuật: 65 → 60
  • Chi phí kết hợp:  800 vàng → 900 vàng

MŨ PHÙ THỦY RABADON

  • Chi phí kết hợp: 900 vàng → 700 vàng
  • Sức mạnh phép thuật: 130 → 120

KIẾM NĂNG LƯỢNG SOLARI

  • Tổng chi phí: 3.200 vàng → 3.100 vàng
    • Chi phí kết hợp: 800 vàng  →  900 vàng 

 

Bài viết liên quan

Bài viết đọc nhiều nhất

Lên đầu trang