Laplace M: Danh sách đầy đủ Thẻ Hồn Vàng và Đỏ cao cấp mà bạn nên tham khảo

Hãy cùng bài viết sau đây tham khảo tất cả các loại Thẻ Hồn Đỏ và Vàng cao cấp trong Laplace M để tìm hiểu kĩ năng và cách farm các loại thẻ này để tăng BR nhanh nhất cho cả PvE lẫn PvP ngay tại đây nhé.

Laplace M: Danh sách đầy đủ Thẻ Hồn Vàng và Đỏ cao cấp mà bạn nên tham khảo

Thẻ Hồn Đỏ

Thẻ hồn đỏ sẽ có cao nhất 15 cấp nâng cấp và tạm thời là các loại thẻ mạnh nhất hiện tại

Card   Loại Thẻ
Laplace M: Danh sách đầy đủ Thẻ Hồn Vàng và Đỏ cao cấp mà bạn nên tham khảo 2
Goldy Sakura II
Biến hóa thành Goldy Sakura trong 20 giây, hồi full máu và có bộ kĩ năng của cô

Goldy Sakura’s Protection – Tạo khiên bảo vệ người chơi (45% Max HP) kéo dài trong 8 giây
Cooldown: 12 sec.

Goldy Sakura Attack – Triệu hồi hoa anh đào khổng lồ, gây sát thương bằng 872% Attack.
Cooldown: 5 sec.

Goldy Sakura Burial of Flowers – Ném hoa anh đào khổng lồ gây sát thương diện rộng bằng 915% of Attack.
Cooldown: 10 sec.

Hiệu ứng ngẫu nhiên:
HP + (1400 - 1500)
HP + (3000 - 3100)
Agi + (8 - 10)
Thẻ Vũ Khí

Top BR Rating: 5556
Laplace M: Danh sách đầy đủ Thẻ Hồn Vàng và Đỏ cao cấp mà bạn nên tham khảo 3
Ember Beholder II
Beholder Turret – Triệu hồi Beholder Turret tấn công kẻ thù xung quanh với tối đa sát thương bằng 600% Attack + 15780 trong vòng 20s
Cost: 60 MP, Cooldown: 50 sec

Hiệu ứng ngẫu nhiên:
STR + (10 - 50)
Attack + (30 - 40)
VIT + (5 - 10)
All Attr + (10 - 20)
AGI + (5 - 10)
Găng Tay

Top BR Rating: 4948
Laplace M: Danh sách đầy đủ Thẻ Hồn Vàng và Đỏ cao cấp mà bạn nên tham khảo 4
Maple Bear II
Bear’s Will – Tăng 15% DEF và 15% tỉ lệ đỡ đòn, và tạo khiên bằng 12% Max HP trong 12s
Cost: 60 MP, Cooldown: 35 sec

Hiệu ứng ngẫu nhiên:
AGI + (5 to 10)
HP + (1500 to 4000)
Găng Tay
Laplace M: Danh sách đầy đủ Thẻ Hồn Vàng và Đỏ cao cấp mà bạn nên tham khảo 5
Yuni II
Hiệu ứng ngẫu nhiên:
Life Steal Rate + 2.0%
HP + 2%
Crit Rate + (1.0%)
Attack + (20 to 100)
All Attr + (5 to 20)
Giáp
Laplace M: Danh sách đầy đủ Thẻ Hồn Vàng và Đỏ cao cấp mà bạn nên tham khảo 6
Nora II
Hiệu ứng ngẫu nhiên:
Life Steal Rate + 2%
Crit Rate + (1.0%)
Attack + (20 to 50)
All Attr + (5 to 20)
Nón
Laplace M: Danh sách đầy đủ Thẻ Hồn Vàng và Đỏ cao cấp mà bạn nên tham khảo 7
Drogo Khal
Summon Wyrm – Damage-dealing skill. Triệu hồi 1 con rồng trong 20s với sát thương bằng 800% Attack + 8144.
Cost: 60 MP, Cooldown: 50 sec

Hiệu ứng ngẫu nhiên:
Attack + (5 to 50)
All Attr + (5 to 15)
 
Laplace M: Danh sách đầy đủ Thẻ Hồn Vàng và Đỏ cao cấp mà bạn nên tham khảo 8
Amaterasu
Hiệu ứng ngẫu nhiên:
DMG x +2.0%
Accuracy +1.0%
HP + 1.0%
Giáp

Top BR Rating: 5024
Laplace M: Danh sách đầy đủ Thẻ Hồn Vàng và Đỏ cao cấp mà bạn nên tham khảo 9
Skard
Hiệu ứng ngẫu nhiên:
Block Chance + 2.0%
Defense + (35 to 45)
Nón

Top BR Rating: 2738

Thẻ Hồn Vàng

Thẻ Hồn Vàng có thể nâng cấp tối đa 12 lần và có thể nhận được từ nhiệm vụ trong game.

Card Effects Loại Thẻ
Laplace M: Danh sách đầy đủ Thẻ Hồn Vàng và Đỏ cao cấp mà bạn nên tham khảo 10
Chobi Biến hóa thành Choco Chief trong 20 giây, hồi full máu và có bộ kĩ năng của nó

Choco Attack – Ném banh về phía trước và gây 318% Attack.
Cooldown: 5 sec.

Fire Tornado – Triệu hồi 3 Choco tạo lốc lửa liên tục và gây sát thương bằng 763% Attack.
Cooldown: 10 sec.

Hiệu ứng ngẫu nhiên:
Cat Level +1
Vũ Khí

Top BR Rating: 2658
Laplace M: Danh sách đầy đủ Thẻ Hồn Vàng và Đỏ cao cấp mà bạn nên tham khảo 11
Orange Cat
Biến hóa thành Orange Cat trong 20 giây, hồi full máu và có bộ kĩ năng của nó

Orange Cat Fish Explosion – Ném cá vào kẻ thù gây 430% sát thương và làm choáng 3s
Cooldown: 6 sec.

Orange Cat Lightning Harpoon – Tấn công 1 mục tiêu 8 lần và gây sát thương bằng 430% Attack.
Cooldown: 4 sec.

Hiệu ứng ngẫu nhiên:
Orange Cat Level +1
Vũ Khí

Top BR Rating: 2706
Laplace M: Danh sách đầy đủ Thẻ Hồn Vàng và Đỏ cao cấp mà bạn nên tham khảo 12
Adventurer Raccoon
Biến hóa thành Adventure Racoon trong 20 giây, hồi full máu và có bộ kĩ năng của nó

Slash of Seven Stars – Chém 1 vùng chỉ định gây 321% sát thương trong 10s
Cooldown: 10 sec.

Resolute Dash – Tạo vùng kiếm trước mặt và gây sát thương bằng 963% Attack trong 8s
Cooldown: 8 sec.
Vũ Khí

Top BR Rating: 2612
Laplace M: Danh sách đầy đủ Thẻ Hồn Vàng và Đỏ cao cấp mà bạn nên tham khảo 13
Choco
Heal –Hồi máu bằng (8% to Max HP + 616).
Cost: 120MP, Cooldown: 30 sec.

Heal Level +1
Găng Tay

Top BR Rating: 2638
Laplace M: Danh sách đầy đủ Thẻ Hồn Vàng và Đỏ cao cấp mà bạn nên tham khảo 14
Reyla
Death Ray – Gây sát thương 419% Attack +2864 và làm chậm 50% tốc chạy trong 5s
Cost: 60 MP, Cooldown: 30 sec.

Hiệu ứng ngẫu nhiên:
Death Ray Level +1
Găng Tay

Top BR Rating: 2620
Laplace M: Danh sách đầy đủ Thẻ Hồn Vàng và Đỏ cao cấp mà bạn nên tham khảo 15
Nympha
Hiệu ứng ngẫu nhiên:
Life Steal + (100 to 105)
Final Damage + (50 to 55)
Giáp

Top BR Rating: 3631
Laplace M: Danh sách đầy đủ Thẻ Hồn Vàng và Đỏ cao cấp mà bạn nên tham khảo 16
Margaret
Hiệu ứng ngẫu nhiên:
Crit Rate + 1.0%
Attack + (15 to 20)
Giáp

Top BR Rating: 3624
Laplace M: Danh sách đầy đủ Thẻ Hồn Vàng và Đỏ cao cấp mà bạn nên tham khảo 17
Malorne
Hiệu ứng ngẫu nhiên:
Final Damage + (45 to 55)
DMG x + 1.0%
Bùa

Top BR Rating: 3280
Laplace M: Danh sách đầy đủ Thẻ Hồn Vàng và Đỏ cao cấp mà bạn nên tham khảo 18
Plains Flower Fairy
Hiệu ứng ngẫu nhiên:
HP + (540 to 660)
AGI + (9 to 11)
All Attr + (9 to 11)
STR + (9 to 11)
VIT + (9 to 11)
Attack + (9 to 11)
Defense + (18 to 22)
Nón

Top BR Rating: 1976
Laplace M: Danh sách đầy đủ Thẻ Hồn Vàng và Đỏ cao cấp mà bạn nên tham khảo 19
Mana Fruit
Hiệu ứng ngẫu nhiên:
(To be updated…)
Nón
Laplace M: Danh sách đầy đủ Thẻ Hồn Vàng và Đỏ cao cấp mà bạn nên tham khảo 20
Sakura II
Biến hóa thành Sakura trong 20 giây, hồi full máu và có bộ kĩ năng của cô

Sakura’s Protection – Tạo khiên bảo vệ người chơi (45% Max HP) kéo dài trong 8 giây
Cooldown: 12 sec.

Sakura Attack – Triệu hồi hoa anh đào khổng lồ, gây sát thương bằng 755%.
Cooldown: 4 sec.
Vũ Khí

Top BR Rating: 4122
Laplace M: Danh sách đầy đủ Thẻ Hồn Vàng và Đỏ cao cấp mà bạn nên tham khảo 21
Ogree Lerr II
Biến hóa thành Ogree Lerr trong 20 giây, hồi full máu và có bộ kĩ năng của cô

Ogree Lerr Roar – Hú về phía trước và gây sát thương bằng 900% Attack.
Cooldown: 8 sec.

Ogree Lerr Whirlwind Palm – Xoay vòng tròn và gây sát thương bằng 1080% Attack.
Cooldown: 10 sec.

Hiệu ứng ngẫu nhiên:
Attack + (15 to 30)
Vũ Khí

Top BR Rating: 4144
Laplace M: Danh sách đầy đủ Thẻ Hồn Vàng và Đỏ cao cấp mà bạn nên tham khảo 22
Plains Goblin II
Hiệu ứng ngẫu nhiên:
Healing Done + (2% to 5%)
All Attr + (10 to 50)
STR + (5 to 20)
AGI + (5 to 20)
HP + (1000 to 4000)
Nón
Laplace M: Danh sách đầy đủ Thẻ Hồn Vàng và Đỏ cao cấp mà bạn nên tham khảo 23
Forest Goblin II
Hiệu ứng ngẫu nhiên:
Healing Received + (2% to 5%)
All Attr + (10 to 20)
AGI + (5 to 20)
HP + (1%)
Nón
Laplace M: Danh sách đầy đủ Thẻ Hồn Vàng và Đỏ cao cấp mà bạn nên tham khảo 24
Nightmare Emissary
Attack Totem –Cắm cọc tăng 200 sát thương and và 4% tỉ lệ chí mạng cho đồng minh xung quanh trong 12 giây
Cost: 120 MP, Cooldown: 35 sec.

Class nên dùng: Warrior and Cleric.

Hiệu ứng ngẫu nhiên:
HP + (500 to 3500)
AGI + (5 to 20)
All Attr (5 to 20)
STR + (5 to 20)
VIT + (5 to 20)
Găng Tay
Laplace M: Danh sách đầy đủ Thẻ Hồn Vàng và Đỏ cao cấp mà bạn nên tham khảo 25
Frosty Ace Goat II
Hiệu ứng ngẫu nhiên:
DMG x + 2%
Giáp
Laplace M: Danh sách đầy đủ Thẻ Hồn Vàng và Đỏ cao cấp mà bạn nên tham khảo 26
Stardust II
Hiệu ứng ngẫu nhiên:
Physical Dodge +2%
Attack + (25 to 35)
Giáp
Laplace M: Danh sách đầy đủ Thẻ Hồn Vàng và Đỏ cao cấp mà bạn nên tham khảo 27
Romani II
Divine Forbidden Land – Gây sát thương bằng 179% Attack + 1832 theo thời gian và giảm 80% khả năng hồi máu trong 6 giây
Cost: 60 MP, Cooldown: 35 sec.

Hiệu ứng ngẫu nhiên:
Defense + (30 to 120)
Găng Tay
Laplace M: Danh sách đầy đủ Thẻ Hồn Vàng và Đỏ cao cấp mà bạn nên tham khảo 28
Arclight II
Hiệu ứng ngẫu nhiên:
AGI + (1% to 2%)
WIL + (1% to 2%)
Attack + (10 to 100)
AGI + (10 to 30)
All Attr + (5 to 20)
Bùa
Laplace M: Danh sách đầy đủ Thẻ Hồn Vàng và Đỏ cao cấp mà bạn nên tham khảo 29
Gildan II
Hiệu ứng ngẫu nhiên:
STR + (1% to 2%)
INT + (1% to 2%)
All Attr + (5 to 20)
Attack + (10 to 100)
STR + (10 to 30)
Bùa
Laplace M: Danh sách đầy đủ Thẻ Hồn Vàng và Đỏ cao cấp mà bạn nên tham khảo 30
Luna III
Hiệu ứng ngẫu nhiên:
Crit DMG + 3%
Giáp
Laplace M: Danh sách đầy đủ Thẻ Hồn Vàng và Đỏ cao cấp mà bạn nên tham khảo 31
Flaming Shroom III
Hiệu ứng ngẫu nhiên:
Phát nổ sau 5 giây, gây sát thương bằng 419% Attack +11046
Găng Tay

Thẻ Hồn Tím

Không phải là trang bị late game nhưng xài tạm để kiếm thẻ vàng và đỏ.

Card Effects Loại Thẻ
Laplace M: Danh sách đầy đủ Thẻ Hồn Vàng và Đỏ cao cấp mà bạn nên tham khảo 32
Winter Dryad II
Hiệu ứng ngẫu nhiên:
Final Damage + (55 to 65)
Giáp
Laplace M: Danh sách đầy đủ Thẻ Hồn Vàng và Đỏ cao cấp mà bạn nên tham khảo 33
Maple Bear II
Hiệu ứng ngẫu nhiên:
Defense skill. Tăng giáp bằng (4% + 160) và tạo khiên đỡ đòn bằng (6% of Max HP + 1140) trong 12s
Găng Tay
Laplace M: Danh sách đầy đủ Thẻ Hồn Vàng và Đỏ cao cấp mà bạn nên tham khảo 34
Dark Crystal II
Hiệu ứng ngẫu nhiên:
Final Damage Reduction + (55 to 65)
Giáp
Laplace M: Danh sách đầy đủ Thẻ Hồn Vàng và Đỏ cao cấp mà bạn nên tham khảo 35
Tricia III
Biến hóa thành Tricia trong 20 giây, hồi full máu và có bộ kĩ năng của cô Vũ Khí
Laplace M: Danh sách đầy đủ Thẻ Hồn Vàng và Đỏ cao cấp mà bạn nên tham khảo 36
Goblin Shaman III
Support skill. Cắm cọc tăng 400 giáp và 4% tỉ lệ né tránh trong 12 giây .
 
Găng Tay
Laplace M: Danh sách đầy đủ Thẻ Hồn Vàng và Đỏ cao cấp mà bạn nên tham khảo 37
Wind Strider III
Hiệu ứng ngẫu nhiên:
AGI + (95 to 105)
Giáp
Laplace M: Danh sách đầy đủ Thẻ Hồn Vàng và Đỏ cao cấp mà bạn nên tham khảo 38
Dreadmaw Bear III
Hiệu ứng ngẫu nhiên:
VIT + (95 to 105)
Giáp

Thẻ Hồn Xanh

Not an end-game item, but this help if you don’t have Gold or Red Card for your equipment. Level II and Level III cards grants 0 to 2 random effects.

Card Effects Loại Thẻ
Laplace M: Danh sách đầy đủ Thẻ Hồn Vàng và Đỏ cao cấp mà bạn nên tham khảo 39
Dora Raccoon II
Attack 27-33

Hiệu ứng ngẫu nhiên:
Random Attributes
Găng Tay
Required Level: 45
Laplace M: Danh sách đầy đủ Thẻ Hồn Vàng và Đỏ cao cấp mà bạn nên tham khảo 40
Magic Raccoon II
HP 840 to 990
Defense 27 to 33

Hiệu ứng ngẫu nhiên:
Random Attributes
Giáp
Required Level: 45
Laplace M: Danh sách đầy đủ Thẻ Hồn Vàng và Đỏ cao cấp mà bạn nên tham khảo 41
Hero Raccoon III
Attack 42 to 48

Hiệu ứng ngẫu nhiên:
Random Attributes
Găng Tay
Required Level: 65
Laplace M: Danh sách đầy đủ Thẻ Hồn Vàng và Đỏ cao cấp mà bạn nên tham khảo 42
Ninetail Raccoon III
HP: 1260 to 1440
Defense: 42 to 48

Hiệu ứng ngẫu nhiên:
Random Attributes
Giáp
Required Level: 65

Bài viết liên quan

Bài viết đọc nhiều nhất

Lên đầu trang