LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu

Hãy cùng điểm qua các thay đổi trong bản cập nhật 12.10 LMHT chính thức với đợt chỉnh sửa chỉ số cơ bản cho tất cả Tướng trong game cùng khả năng hồi máu, tạo khiên, giảm hồi máu và hồi phục theo meta mới của game.

Chi tiết bản cập nhật LMHT 12.10

Chi tiết bản cập nhật LMHT 12.10

Thay đổi Hệ Thống chỉ số Tướng và Gameplay LMHT 12.10

Tất cả tướng sẽ nhận thêm buff chỉ số đều như sau:

  • Máu cơ bản tăng 70
  • Máu cộng thêm mỗi cấp tăng 14
  • Giáp cộng thêm mỗi cấp tăng 1.2
  • Kháng phép cộng thêm mỗi cấp tăng 0.8

Chỉnh sửa khả năng hồi phục/tạo giáp/giảm hồi máu mới:

  • Khả năng hồi phục của Tướng giảm từ 10-28%
  • Khả năng tạo giáp của Tướng giảm 10%
  • Khả năng hồi phục giảm từ 10-28%
  • Khả năng tạo giáp giảm 10%
  • Hiệu ứng Vết Thương Sâu giảm từ 40% => 30% và 60% => 50% khi được cường hóa
  • Khả năng xuyên giáp và kháng phép giảm 10%

Tăng sát thương của trụ ngoài từ 152-278 => 167-391. Trụ trong và trụ nhà lính tăng từ 170-305 => 187-427. Trụ nhà nhà chính tăng từ 150-285 => 165-405.

Sát thương Baron gây ra tăng từ 125+8 mỗi phút => 150+10 mỗi phút.

Thay đổi sức mạnh Tướng LMHT 12.10

Lưu ý: Do thay đổi đợt này khá lớn, chi tiết thay đổi của từng tướng sẽ được rút gọn lại đáng kể

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 2Aatrox

E - Hồi máu từ Tướng địch 20/22.5/25/27.5/30% 18/20/22/24/26% theo sát thương gây ra
E (Cường hóa từ R) - Hồi máu từ Tướng địch 26/32/38/44/50% 25/30/35/40/45% theo sát thương gây ra
R -Tăng khả năng tự hồi máu 30/45/60% 25/40/55%

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 3Ahri

Nội Tại - Hồi máu khi full stack (Từ lính và quái rừng) 40-120 (cấp 1 - 18) (+25% AP) 35-95 (cấp 1 - 18) (+20% AP)
Nội Tại - Hồi máu từ hạ gục địch 80-200 (cấp 1 - 18) (+35% AP) 75-165 (cấp 1 - 18) (+30% AP)

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 4Akshan

Nội Tại - Khiên 40-300 (cấp 1 - 18) (+40% AD cộng thêm) 40-280 (cấp 1 - 18) (+35% AD cộng thêm)

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 5Alistar

Nội Tại - Tự Hồi Máu 25-161 23-142 (cấp 1 - 18) (vẫn gấp đôi cho đồng minh)

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 6Annie

E - Khiên 40/90/140/190/240 (+40% AP) 40/85/130/175/220 (+35% AP)

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 7Aphelios

Severum - Hồi máu từ đòn đánh cơ bản 3-10% 2.5-9% (cấp 1 - 18) theo sát thương gây ra
Severum - Hồi máu từ các kĩ năng khác 9-30% 8.3-30% (cấp 1 - 18) theo sát thương gây ra
Severum - Hồi máu tạo khiên không đổi
R (Severum) - Hồi máu khi trúng địch 275/400/525 250/350/450 (levels 6/11/16)

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 8Azir

E - Khiên 80/120/160/200/240 (+70% AP) 70/110/150/190/230 (+60% AP)

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 9Bard

W - Hồi máu tối thiểu 30/60/90/120/150 (+30% AP) 25/50/75/100/125 (+30% AP)
W - Hồi máu tối đa 60/105/150/195/240 (+60% AP) 50/80/110/140/170/200 (+60% AP)

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 10Camille

Nội Tại - Khiên tùy biến 20% 17% Hồi máu tối đa

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 11Cassiopeia

E - Hồi máu theo địch trúng độc 12/14/16/18/20% AP 10/11.5/13/14.5/16% AP, (vẫn giảm 75% với lính và quái rừng)

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 12Cho'Gath

Nội Tại - Hồi máu 20-71 18-52 (cấp 1 - 18)

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 13Darius

Q - Hồi máu từ Tướng địch và quái lớn 15% 13%

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 14Diana

W - Khiên 30/45/60/75/90 (+30% AP) (+10% máu cộng thêm) 25/40/55/70/85 (+25% AP) (+9% máu cộng thêm)

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 15Dr. Mundo

R - Tăng máu cơ bản 15/20/25% 10/15/20% máu bị mất

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 16Ekko

W - Khiên 80/100/120/140/160 (+150% AP) 70/90/110/130/150 (+150% AP)

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 17Elise

Nội Tại (Dạng Nhện) - Hồi máu từ đòn đánh thường 4/6/8/10 (+10% AP) 4/6/8/10 (+8% AP)

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 18Fiora

Nội Tại - Hồi máu khi đánh yếu điểm 40-115 35-100 (cấp 1 - 18)
R - Hồi máu mỗi giây 80/110/140 (+60% AD cộng thêm) 75/110/125 (+60% AD cộng thêm)

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 19Fiddlesticks

W - Hồi máu từ quái rừng 50% 45% theo sát thương gây ra (15% đối với lính)
W - Hồi máu từ Tướng địch 30/40/50/60/70% 25/32.5/40/47.5/55% theo sát thương gây ra

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 20Galio

W - Khiên phép 8/9.75/11.5/13.25/15% 7.5/9/10.5/11/13.5% Máu tối đa

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 21Gangplank

W - hồi máu 50/75/100/125/150 (+15% máu bị mất) 45/70/95/120/145 (+13% máu bị mất)

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 22Garen

Nội Tại - Tự hồi máu 1.5-10.1% 1.2-9% (cấp 1 - 18) max máu every 5 seconds
W - Khiên 70/95/120/145/170 (+20% máu cộng thêm) 65/85/105/125/145 (+18% máu cộng thêm)

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 23Gragas

Nội Tại - Hồi máu 8% 6.5% Máu tối đa

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 24Gwen

Nội Tại - Hồi máu từ Tướng địch 70% 60% theo sát thương gây ra
Nội Tại - Maximum Hồi máu từ Tướng địch 12-30 (cấp 1 - 18) (+7% AP) 10-25 (cấp 1 - 18) (+6.5% AP)

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 25Illaoi

Nội Tại - Hồi máu từ xúc tu for 5% 4% máu bị mất khi đánh trúng ít nhất 1 tướng địch

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 26Irelia

Q - Hồi máu 8/10/12/14/16% AD 7/8/9/10/11% AD

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 27Ivern

E - Khiên 80/115/150/185/220 (+80% AP) 70/100/130/160/190 (+75% AP)

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 28Janna

E - Khiên 80/110/140/179/200 (+65% AP) 75/100/125/150/175 (+60% AP)
R - Hồi máu mỗi giây 100/150/200 (+50% AP) 90/145/200 (+45% AP)

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 29Jarvan IV

W - Khiên Cơ bản 60/85/110/135/160 60/80/100/120/140
W - Khiên tăng cường 1.5% 1.3% Máu tối đa mỗi tướng địch trúng đòn

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 30Kai'Sa

R - Khiên 75/100/125 (+100/150/200% AD) (+100% AP) 70/90/110 (90/130/180% AD) (+90% AP)

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 31Karma

W (có R) - Hồi máu 20% (+1% mỗi 100 AP) 17% (+1% mỗi 100 AP) máu bị mất
E - Khiên 90/135/180/225/270 (+50% AP) 80/120/160/200/240 (+45% AP)
E (có R) - Khiên 25/80/135/190 (+50% AP) 25/70/120/170 (+45% AP)

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 32Katarina

R - Áp dụng Vết Thương Sâu 60% 50%

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 33Kayle

W - Hồi máu 60/90/120/150/180 (+30% AP) 55/80/105/130/155 (+25% AP)

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 34Kayn

Nội Tại (Darkin Slayer) - Hồi máu từ kĩ năng Against Champions 30-40% (cấp 1 - 18) 25-35% (cấp 1 - 18) of physical damage dealt
E - Heal 100/115/130/145/160 (+40% AD cộng thêm) 90/100/110/120/130 (+35% AD cộng thêm)
R (Darkin Slayer) - Heal 10.5% (+9.1% mỗi 100 AD cộng thêm) 9.75% (+8.45% mỗi 100 AD cộng thêm) of target's Máu tối đa (70% 65% of damage amount)

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 35Kha'Zix

W - Hồi máu 60/85/110/135/160 (+50% AP) 55/75/95/115/135 (+50% AP)

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 36Kindred

W (Nội Tại) - Hồi máu khi full stack 49-100 47-81 (based on máu bị mất)
R - Hồi máu 250/325/400 225/300/375

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 37Kled

Nội Tại - Khi chim về sẽ hồi máu 50/60/70/80% 45/55/65/75% (levels 1/6/11/16) of Skaarl's Máu tối đa
Q (có Chim) - Áp dụng Vết Thương Sâu 60% 50%

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 38Lee Sin

W1 - Khiên 55/110/165/220/275 (+80% AP) 50/100/150/200/250 (+80% AP)
W2 - Hút máu cộng thêm 5/10/15/20/25% 5/9.5/14/18.5/23%

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 39Lillia

Nội Tại - Hồi máu từ quái lớn 27-104 (cấp 1 - 18) (+6% AP) 24-75 (cấp 1 - 18) (+5.4% AP)
Nội Tại - Hồi máu từ Tướng địch 12-140 (cấp 1 - 18) (+20% AP) 11-125 (cấp 1 - 18) (+18% AP)

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 40Lissandra

R - Tự Hồi Máu tối thiểu 100/150/200 (+30% AP) 90/140/190 (+25% AP)

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 41Lulu

E - Khiên 80/120/160/200/240 (+40% AP) 75/110/145/180/215 (+35% AP)
R - máu cộng thêm 300/450/600 (+50% AP) 275/425/575 (+45% AP)

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 42Lux

W - Khiên 45/65/85/105/125 (+35% AP) 40/55/70/85/100 (+35% AP)

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 43Malphite

Nội Tại - Khiên: 10% 9% Máu tối đa

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 44Maokai

Nội Tại - Hồi máu theo đòn đánh 5-65 (+5-15% Máu tối đa) by level 17 5-45 (+4.5-11% Máu tối đa) by level 15

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 45Mordekaiser

W - Khiên chuyển thành hồi máu 40/42.5/45/47.5/50% 35/37.5/40/42.5/45%

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 46Morgana

Nội Tại - Hồi máu từ kĩ năng 20% 18% theo sát thương gây ra

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 47Nami

W - Hồi máu 60/85/110/135/160 (+30% AP) 55/75/95/115/135 (+25% AP)

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 48Nasus

Nội Tại - Hút máu 10/16/22% 9/14/19% (levels 1/7/13)

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 49Nautilus

W - Khiên 45/55/65/75/85 (+9/10/11/12/13% Máu tối đa) 40/50/60/70/80 (+8/9/10/11/12% Máu tối đa)

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 50Nidalee

E - Hồi máu cơ bản 35/55/75/95/115 (+32.5% AP) 35/50/65/80/95 (+27.5% AP)

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 51Nocturne

Nội Tại - Hồi máu theo đòn đánh 15-40 (cấp 1 - 18) (+15% AP) 13-30 (cấp 1 - 18) (+30% AP) mỗi enemy hit (still reduced by 50% against minions)

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 52Nunu & Willump

Q - Hồi máu từ mục tiêu không phải tướng 75/110/145/180/215 (+90% AP) (+10% máu cộng thêm) 65/95/125/155/185 (+70% AP) (+6% máu cộng thêm) (still reduced to 60% against champions)

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 53Olaf

Nội Tại Hút máu 10-30% (cấp 1 - 18) 9-22.5% (cấp 1 - 18)
W Khiên 10/45/80/115/150 (+25% máu bị mất) 10/40/70/100/130 (+22.5% máu bị mất)

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 54Orianna

E - Khiên 60/100/140/180/220 (+50% AP) 55/90/125/160/195 (+45% AP)

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 55Poppy

Nội Tại - Khiên 15/17.5/20% 13/15.5/18% Máu tối đa (levels 1/7/13)

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 56Pyke

Nội Tại - Máu xám 60% 55% Máu tối đa
Nội Tại - Sát thương máu xám 10% (+0.25% mỗi 1 Sát Lực) 9% (+0.2% mỗi 1 Sát Lực)
Nội Tại - Sát thương máu xám cường hóa 45% (+0.5% mỗi 1 Sát Lực) 40% (+0.4% mỗi 1 Sát Lực)

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 57Rakan

Nội Tại - Khiên 33-254 (cấp 1 - 18) (+90% AP) 30-225 (cấp 1 - 18) (+85% AP)
Q -  Hồi máu 18-120 (cấp 1 - 18) (+70% AP) 18-90 (cấp 1 - 18) (+55% AP)
E - Khiên 40/65/90/115/140 (+80% AP) 35/60/85/110/135 (+70% AP)

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 58Rell

Q - Hồi máu  theo mỗi tướng dịch trúng đòn 10/15/20/25/30 (+5% máu bị mất) 10/15/20/25/30 (+4% máu bị mất)
W (xuống ngựa) - Khiên 40/70/100/130/160 (+13% Máu tối đa) 35/60/85/110/135 (+12% Máu tối đa)

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 59Renata Glasc

E - Khiên 50/70/90/110/130 (+50% AP) 50/65/80/95/110 (+50% AP)

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 60Renekton

Q - Hồi máu mục tiêu không phải tướng 2/3/4/5/6 (+3% AD cộng thêm) 2/3/4/5/6 (+2% AD cộng thêm)
Q - Hồi máu từ Tướng địch 12/18/24/30/36 (+16% AD cộng thêm) 10/14/18/22/26 (+15% AD cộng thêm)
Q (cường hóa) - Hồi máu mục tiêu không phải tướng 6/9/12/15/18 (+9% AD cộng thêm) 6/9/12/15/18 (+6% AD cộng thêm)
Q (cường hóa) Hồi máu từ Tướng địch 36/54/72/90/108 (+48% AD cộng thêm) 30/42/54/66/78 (+45% AD cộng thêm)

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 61Riven

E - Khiên 85/115/145/175/205 (+120% AD cộng thêm) 80/105/130/155/180 (+110% AD cộng thêm)

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 62Rumble

W - Khiên 60/95/130/165/200 (+50% AP) 60/90/120/150/180 (+45% AP)

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 63Senna

Q - Hồi máu 40/60/80/100/120 (+40% AD cộng thêm) (+40% AP) (+1.6 mỗi 1 Sát Lực) 40/55/70/85/100 (+30% AD cộng thêm) (+40% AP) (+1.6 mỗi 1 Sát Lực)
R - Khiên 120/160/200 (+40% AP) (+1.5 mỗi Soul) 100/150/200 (+40% AP) (+1.5 mỗi Soul)

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 64Seraphine

W - Khiên 60/80/100/120/140 (+40% AP) 50/70/90/110/130 (+35% AP)
W - Hồi máu mỗi đồng minh 5/5.5/6/6.5/7% (+0.75% mỗi 100 AP) 5/5.5/6/6.5/7% (+0.6% mỗi 100 AP) máu bị mất

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 65Shen

Nội Tại - Khiên 50-101 (cấp 1 - 18) (+14% máu cộng thêm) 50-101 (cấp 1 - 18) (+12% máu cộng thêm)
R - Khiên 140/320/500 (+17.5% máu cộng thêm) 130/290/450 (+16% máu cộng thêm)

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 66Singed

Q (đang có R) - Áp dụng Vết Thương Sâu 40% 30%

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 67Sion

W - Khiên 60/85/110/135/160 (+10/11/12/13/14% Máu tối đa) 60/85/110/135/160 (+8/9/10/11/12% Máu tối đa)

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 68Skarner

W - Khiên 10/11/12/13/14% Máu tối đa (+80% AP) 9/10/11/12/13% Máu tối đa (+80% AP)

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 69Sona

W - Khiên 25/50/75/100/125 (+30% AP) 25/45/65/85/105 (+25% AP)
W - Heal 30/50/70/90/110 (+20% AP) 30/45/60/75/90 (+15% AP)

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 70Soraka

W - Hồi máu 100/130/160/200/220 (+65% AP) 90/110/130/150/170 (+50% AP)
R - Hồi máu 130/215/300 (+55% AP) 125/205/ 285 (+50% AP)

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 71Swain

Nội Tại - Hồi máu mỗi mảnh hồn  4/5.5/7/9% 3.5/4.5/5.5/7% (levels 1/6/11/16) Máu tối đa
R - Sát thương Hồi máu mỗi giây 15/40/65 (+25% AP) 15/30/45 (+20% AP)

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 72Sylas

W - Hồi máu 25/50/75/100/125 (+40% AP) 20/40/60/80/100 (+35% AP)

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 73Tahm Kench

Q -  Hồi máu 10/15/20/25/30 (+4/4.5/5/5.5/6% máu bị mất) 10/12.5/15/17.5/20 (+3/3.5/4/4.5/5% máu bị mất)
E - Sát thương trữ vào máu xám 15/25/35/45/55% 13/21/29/37/45%
E - Tăng sát thương lên máu xám 45/50/55/60/65% 40/42.5/45/47.5/50%

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 74Talon

Q -  Hồi máu 10-70 (cấp 1 - 18) 9-55 (cấp 1 - 18)

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 75Taric

Q -  Hồi máu 30 (+20% AP) (+1% Máu tối đa) 25 (+15% AP) (+0.75% Máu tối đa)
W - Khiên 8/9/10/11/12% 7/8/9/10/11% of target's Máu tối đa

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 76Thresh

Tăng máu mỗi cấp 95 115
W - Khiên 60/90/120/150/180 (+2 mỗi hồn) 50/75/100/125/150 (+2 mỗi hồn)

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 77Trundle

Nội Tại - Hồi máu 2-7% 1.8-5.5% (cấp 1 - 18) Máu tối đa của địch

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 78Tryndamere

Q - Hồi máu tối thiểu 30/40/50/60/70 (+30% AP) 25/33/41/49/57 (+30% AP)
Q - Hồi máu cộng thêm mỗi điểm Nộ 0.5/0.95/1.4/1.85/2.3 (+1.2% AP) 0.45/0.75/1.05/1.35/1.65 (+1.2% AP)

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 79Udyr

W - Khiên 60/95/130/165/200/235 (+50% AP) 60/90/120/150/180/210 (+45% AP)
W - Hồi máu 2.5-5% 2-4% máu bị mất

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 80Urgot

E - Khiên 60/80/100/120/140 (+150% AD cộng thêm) (+15% máu cộng thêm) 55/75/95/115/135 (+135% AD cộng thêm) (+13.5% máu cộng thêm)

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 81Varus

E - Vết Thương Sâu 40% 30%

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 82Vi

Nội Tại - Khiên 15% 13% Máu tối đa

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 83Viego

Nội Tại - Hồi máu khi nhập hồn 3% (+3% AD cộng thêm) (+2% AP) (+5% mỗi 100% Tốc đánh) 2.5% (+2.5% AD cộng thêm) (+2% AP) (+5% mỗi 100% Tốc đánh) Máu tối đa của mục tiêu
Q - Hồi máu khi đánh trúng tướng địch bị đánh dấu 150% 135%
Q - Hồi máu khi đánh trúng quái rừng bị đánh dấu 155% 145% (hồi máu lên lính vẫn giảm 10%)

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 84Viktor

Q - Khiên 30-115 (cấp 1 - 18) (+20% AP) 27-105 (levels -18) (+18% AP)

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 85Vex

W - Khiên 50/80/110/140/170 (+80% AP) 50/75/100/125/150 (+75% AP)

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 86Vladimir

Q -  Hồi máu 20/25/30/35/40 (+35% AP) 20/25/30/35/40 (+30% AP)
Q (Cường hóa) - Hồi máu cộng thêm  30-200 (cấp 1 - 18) + (5% (+4% AP) máu bị mất) 30-200 (cấp 1 - 18) + (5% (+3.5% AP) máu bị mất)
Q (Cường hóa) - Hồi máu cộng thêm (lên lính) 35% 30%
R - Hồi máu từ nhiều mục tiêu khác nhau 50% 40% of damage

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 87Volibear

W -  Hồi máu 20/35/50/65/80 (+8/10/12/14/16% máu bị mất) 20/35/50/65/80 (+7/8.5/10/11.5/13% máu bị mất của Volibear)
E - Khiên 15% Máu tối đa (+80% AP) 14% Máu tối đa (+75% AP)
R - máu cộng thêm 200/400/600 175/350/525

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 88Warwick

Q - Hồi máu mỗi % máu 30/45/60/75/90% 25/37.5/50/62.5/75%

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 89Xin Zhao

Nội Tại - Hồi máu 7-92 (cấp 1 - 18) (+10% AD) (+55% AP) 6-74 (cấp 1 - 18) (+7% AD) (+55% AP)

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 90Yasuo

Nội Tại - Khiên 115-525 100 - 475 (cấp 1 - 18)

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 91Yone

W - Khiên 40-60 (cấp 1 - 18) (+60% AD cộng thêm) 35-55 (cấp 1 - 18) (+55% AD cộng thêm)

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 92Yorick

Q - Hồi máu tối thiểu 12-82 (cấp 1 - 18) 10-68 (cấp 1 - 18)

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 93Yuumi

Nội Tại - Khiên 60-400 (cấp 1 - 18) (+30% AP) 56-360 (cấp 1 - 18) (+25% AP)
E -  Hồi máu 70/100/130/160/190 (+35% AP) 65/90/115/140/165 (+25% AP)

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 94Zac

Nội Tại - Hồi máu khi nuốt thịt 4/5/6/7% 4/4.75/5.5/6.25% Máu tối đa

Thay đổi Trang bị LMHT 12.9

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 95Thornmail

Hiệu ứng Vết Thương Sâu 40% 30%
Hiệu ứng Vết Thương Sâu khi khống chế tướng địch 60% 50%

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 96Bramble Vest

Hiệu ứng Vết Thương Sâu40% 30%

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 97Mortal Reminder

Hiệu ứng Vết Thương Sâu 40% 30%
Hiệu ứng Vết Thương Sâu sau 3 đòn đánh 60% 50%

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 98Chempunk Chainsword

Hiệu ứng Vết Thương Sâu 40% 30%
Hiệu ứng Vết Thương Sâu lên tướng địch dưới 50% máu 60% 50%

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 99Executioner’s Calling

Hiệu ứng Vết Thương Sâu 40% 30%

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 100Morellonomicon

Hiệu ứng Vết Thương Sâu 40% 30%
Hiệu ứng Vết Thương Sâu lên tướng địch dưới 50% máu 60% 50%

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 101Chemtech Putrifier

Hiệu ứng Vết Thương Sâu 40% 30%
Hiệu ứng Vết Thương Sâu của bản thân và đồng minh được cường hóa 60% 50%

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 102Oblivion Orb

Hiệu ứng Vết Thương Sâu 40% 30%

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 103Void Staff

Xuyên kháng phép 45% 40%

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 104Blighting Jewel

Xuyên kháng phép 15% 13%

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 105Lord Dominik's Regards

Xuyên giáp 35% 30%

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 106Last Whisper

Xuyên giáp 20% 18%

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 107Demonic Embrace

Sát thương đốt 2% (cận chiến) / 1.2% (đánh xa) 1.8% (cận chiến) / 1.0% (đánh xa) max máu mục tiêu

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 108Moonstone Renewer

Hồi máu 70 60
Hồi máu vàng khiên tăng 6% 5% mỗi stack (tối đa 5 stack)
Hiệu ứng+10 +8 hồi máu mỗi trang bị huyền thoại

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 109Sunfire Aegis

Sát thương tăng 12% 10% mỗi stack (tối đa 6 stack)

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 110Death's Dance

Hồi máu 175% 150% theo sát thương cộng thêm

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 111Divine Sunderer

Hồi máu 7.8% (cận chiến) /3.6% (đánh xa) 6% (cận chiến) /3% (đánh xa) max máu

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 112Doran's Ring

Drain - Mana Regeneration Restore 0.75 mana per second, increased to 1.25 1 mana per second, increased to 1.5 for 10 seconds
Healing Instead of Mana 50% 45% of Drain value

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 113Elixir of Wrath

Hút máu vật lý 15% 12%

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 114Fimbulwinter

Khiên 100-200 (+5% current mana) 100-180 (+4.5% current mana)

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 115Gargoyle Stoneplate

Khiên 100 (+100% máu cộng thêm) 100 (+90% máu cộng thêm)

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 116Goredrinker

Hút máu 10% 8% (15% 10% từ đồ của Ornn)
Hồi máu 25% AD (+10% missing health) 20% AD (+8% missing health)

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 117Hailblade

Hút máu 8% 7%

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 118Emberknife

Hút máu 8% 7%

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 119Knight's Vow

Tự hồi máu 8% 7% theo sát thương đồng minh kết nối

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 120Locket of the Iron Solari

Khiên 200-365 180-330

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 121Maw of Malmortius

Hút máu 12% 10%

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 122Mikael's Blessing

Hồi máu 100-200 (levels 1-18) 100 - 180 (levels 1-18)

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 123Phage

Hồi máu 2% (melee) / 1% (ranged) 1.6% (melee) / 0.8% (ranged) max máu

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 124Redemption

Hồi máu 200-400 180-340 (target's levels 1-18)

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 125Riftmaker

Hồi máu 8% 7% (10% 8% for Ornn Masterwork item, Icathia’s Curse)

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 126Seraph's Embrace

Hồi máu 35% 25% of mana spent

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 127Shard of True Ice

Hồi mana cơ bản100% 115%

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 128Sterak's Gage

Shield 75% 70% máu cộng thêm

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 129Vampiric Scepter

Hút máu 8% 7%

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 130Bloodthirster

Hút máu 20% 18%
Hút máu ra khiên 50-350 50-320 (levels 1-18)

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 131Eclipse

Hút máu 8% 7% (10% 8% for Ornn Masterwork item, Syzygy)
Khiên 180 (+40% AD) 160 (+35% AD)

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 132Immortal Shieldbow

Hút máu 8% 7% (10% 8% khi nâng cấp từ Ornn)
Khiên 275-700 250-630 (levels 1-18)

Thay đổi Bảng Ngọc LMHT 12.9

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 133Conditioning

Tăng Giáp và Kháng Phép giảm từ 5% 4%

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 134Conqueror

Hút máu 9% (cận chiến) / 8% (đánh xa) 6% (cận chiến) / 5% (đánh xa)

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 135Font of Life

Hồi máu khi đánh trúng địch bị đánh dấu 5 (+1% max máu) 5 (+0.9% max máu)

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 136Grasp of the Undying

Hồi máu 2% (melee) / 1.2% (ranged) 1.7% (melee) / 1.02% (ranged) Max máu
Sát thương 4% (melee) / 2.4% (ranged) 3.5% (melee) / 2.1% (ranged) Max máu

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 137Guardian

Tạo khiên 50-130 (levels 1-18) (+15% AP) (+9% Max máu) 45-120 (levels 1-18) (+12.5% AP) (+8% max máu)

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 138Nullifying Orb

Khiên phép 40-120 (levels 1-18) (+15% bonus AD) (+10% AP) 35-110 (levels 1-18) (+14% bonus AD) (+9% AP)

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 139Overheal

Khiên tối đa 10 (+10% max máu) 10 (+9% max máu)

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 140Summon Aery

Khiên 35-80 (levels 1-18) (+40% bonus AD) (+25% AP) 30-75 (levels 1-18) (+35% bonus AD) (+22.5% AP)

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 141Taste of Blood

Hồi máu 18-35 (levels 1-18) (+20% bonus AD) (+10% AP) 16-30 (levels 1-18) (+15% bonus AD) (+8% AP)

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 12.10 chính thức - Chỉnh sửa Chỉ số Tất cả Tướng và Nerf khả năng Hồi Máu 142Triumph

Hồi máu 12% 10% theo máu bị mất

Tổng hợp Trang phục mới LMHT 12.9

Sion Cao Bồi

trang phục cao bồi 2022 lmht

Tahm Kench Cao Bồi

trang phục cao bồi 2022 lmht

Samira Cao Bồi

trang phục cao bồi 2022 lmht

Twitch Cao Bồi

trang phục cao bồi 2022 lmht

Viktor Cao Bồi

trang phục cao bồi 2022 lmht

 

Bài viết liên quan

Bài viết đọc nhiều nhất

Lên đầu trang