CS:GO: Tổng hợp những thuật ngữ và tiếng lóng thông dụng trong game (Phần 3)

Giao tiếp tốt là một trong những yếu tố dẫn đến thành công trong những tựa game đồng đội như CS:GO. Các thuật ngữ và tiếng lóng trong game sẽ giúp quá trình trao đổi thông tin nhanh, gọn, mang nhiều thông tin hơn mà vẫn khiến người chơi dễ dàng hiểu được đồng đội mình muốn gì. Sau đây sẽ là những thuật ngữ và tiếng lóng trong CS:GO để anh em tham khảo.

CS:GO: Tổng hợp những thuật ngữ và tiếng lóng thông dụng trong game Phần 3

Đọc thêm: 

Giao tiếp tốt là một trong những yếu tố dẫn đến thành công trong những tựa game đồng đội như CS:GO. Các thuật ngữ và tiếng lóng trong game sẽ giúp quá trình trao đổi thông tin nhanh, gọn, mang nhiều thông tin hơn mà vẫn khiến người chơi dễ dàng hiểu được đồng đội mình muốn gì. Sau đây sẽ là những thuật ngữ và tiếng lóng trong CS:GO để anh em tham khảo.

Danh từ

CS:GO: Tổng hợp những thuật ngữ và tiếng lóng thông dụng trong game Phần 3  2

  • CT (Counter Terorrist): Phe chống khủng bố hay phe cảnh, cảnh sát.
  • T (Terorrist): Phe khủng bố hay phe ăn cướp.
  • Frag: Chỉ số KDA: Kill/Death/Support.
  • Top frag: Nhất bảng.
  • Bottom frag: Chót bảng.
  • Score: Tỉ số hiện tại trong các trận match.
  • Ratio: Tỉ lệ Kill/Death.
  • Liveshow: Tình cảnh 1 ta vs nhiều địch.
  • Clutch: 1 tay giết được 3 người trở lên.
  • Kit: Kìm gỡ bom C4.
  • Defuse: Gỡ bom.
  • Flash: Bom choáng, bom mù.

CS:GO: Tổng hợp những thuật ngữ và tiếng lóng thông dụng trong game Phần 3  3

  • HE: Lựu đạn nổ.
  • Elo: Hệ thống tính điểm rank.
  • Farm/Farming: Chỉ việc tìm cách drop đồ trong game.
  • FF: Friendly Fire (Bắn bồ).
  • FS: Foot Step - Tiếng bước chân hoặc Full Screen - Toàn màn hình.
  • FTW: For The Win, giải thích thêm cho hiểu.
  • Rekt: Wrecked - Nát.
  • GG: Good Game - Hết match khen game hay.
  • GH: Good Half - Kết thúc nửa match khen hay.
  • WP: Well Played - Chơi tốt đấy!
  • GLHF: Goodluck Have Fun - Chúc may mắn và vui vẻ.

CS:GO: Tổng hợp những thuật ngữ và tiếng lóng thông dụng trong game Phần 3  4

  • Trash: Chửi đồ rác rưởi.
  • GJ: Good Job - Làm tốt lắm!
  • Gosu: Tay to.
  • Gratz: Congratulation - Chúc mừng.
  • GTFO: Get the Fuck Out - Cút ra chỗ khác.
  • Hax: Hack.
  • RIP Aim: Chọc người bắn kém, đã móc lốp mà còn không giết được địch.
  • Wall Bang: Đục xuyên tường.
  • KDR: Kill/Death Ratio: Tỉ lệ Giết/Chết.
  • Keke: Cười kiểu Hàn.
  • Kukuku: Cười kiểu Nhật.
  • N1: Nice One: Đẹp, hay tốt.

CS:GO: Tổng hợp những thuật ngữ và tiếng lóng thông dụng trong game Phần 3  5

  • Ninja/Ninja Defusal: Gỡ bom không ai hay.
  • NS: Nice Shot: Bắn hay lắm!
  • OMG: Oh My God - Lạy chúa tôi! Bất ngờ hay giật mình xài cái này đều được.
  • F2P: Free to Play: chơi miễn phí.
  • WTFO: What the Fuck, Over.
  • Toxic: Mấy thằng hay chửi bậy, trẻ trâu.
  • EZ: Easy - Dễ dàng.
  • AFK: Away from Keyboard: Không bên bàn phím.
  • Aimbot: Một thể loại hack ngắm bắn tự động.

CS:GO: Tổng hợp những thuật ngữ và tiếng lóng thông dụng trong game Phần 3  6

  • Deagle: Desert Eagle - Khẩu lục bạc trong game.
  • DMG: Damage - Sát thương.
  • HP: Health Point - Máu.
  • Highlights: Những pha xử lý xuất thần.
  • Bombsite: Khu vực đặt bom trong bản đồ.
  • CT's Spawn/CTBase: Khu vực hồi sinh phe CT.
  • T's Spawn/TBase: Khu vực hồi sinh phe T.
  • MM: Matchmaking - Tìm trận.
  • DM: Deathmatch - Chế độ Deathmatch, chết-hồi sinh-lao ra bắn tiếp.
  • Lobby/Room: Sảnh chờ tìm trận.
  • Recoil: Độ giật tâm súng.

Bài viết là nội dung của  l0000gold Mod Box game Voz - http://vnsharing.site/forum/showthread.php?t=72683

Jelly Donuts

Bài viết liên quan

Bài viết đọc nhiều nhất

Lên đầu trang